Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱脂乳

{skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt (sự kiện quan trọng), đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...), bay lướt trên không trung, đọc lướt, đọc qua


{skim milk } , sữa đã lấy hết kem



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱脂棉

    { pledget } , (y học) gạc, miếng gạc
  • 脱脂的

    { defatted } , bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ
  • 脱膜

    { deciduate } , có màng rụng
  • 脱臼

    Mục lục 1 {disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp 2 {dislocate } , làm trật khớp (chân tay, máy móc...),...
  • 脱色

    { decolouration } , sự làm phai màu, sự làm bay màu { decolourization } , sự làm phai màu, sự làm bay màu
  • 脱色剂

    { decolorizer } , chất làm phai màu, chất làm bay màu
  • 脱节

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
  • 脱节的

    { gappy } , có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
  • 脱落

    Mục lục 1 {cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu...
  • 脱落之物

    { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung...
  • 脱落之皮

    { exuviae } , da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt
  • 脱衣

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 脱衣服

    { disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần...
  • 脱衣舞

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 脱衣舞女

    { ecdysiast } , (như) strip,teasser
  • 脱轨

    { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { digression } , sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự...
  • 脱轨器

    { derail } , làm trật bánh (xe lửa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)
  • 脱逃

    { breakaway } , (CHTRị) sự ly khai
  • 脱逃术

    { escapology } , sự tiêu khiển bằng cách \"thổi\" được những món mà người khác giữ kín
  • 脱酸

    { deacidification } , việc khử axit { deacidify } , khử axit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top