Xem thêm các từ khác
-
脸皮厚的
{ thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục { unabashed } , không nao núng, không bối rối {... -
脸皮薄的
{ thin -skinned } , có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái -
脸盆
{ basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ -
脸红
Mục lục 1 {ablush } , thẹn đỏ mặt 2 {blush } , sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,... -
脸腺炎
{ stye } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty) -
脸色
{ expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn... -
脸色…的
{ complexioned } , (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó -
脸色好
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) -
脸部按摩术
{ facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt -
脸部用的
{ facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt -
脾切开术
{ splenotomy } , (y học) thủ thuật mở lách -
脾切除
{ splenectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ lách -
脾切除术
{ splenectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ lách -
脾大
{ splenomegaly } , (y học) chứng to lách -
脾性
{ tendency } , xu hướng, khuynh hướng -
脾样变
{ splenization } , (y học) sự lách hoá (của phổi) -
脾样的
{ splenoid } , dạng lách -
脾气
{ grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị... -
脾气…的
{ humoured } , có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép) -
脾气不好的
{ bad -tempered } , xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng { feisty } , hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy { fractious } , cứng đầu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.