Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

臂式号志

{semaphore } , cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga), (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ, đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臂状的

    { brachial } , (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
  • 臂环

    { armlet } , băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ
  • 臂的

    { brachial } , (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
  • 臂章

    { armband } , băng tay { brassard } , băng tay
  • 臂钏

    { armlet } , băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ
  • 臆想

    { drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức...
  • 臆断

    { forejudge } , xử trước; quyết định trước
  • 臆测

    { surmise } , sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
  • 臣下

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣下的

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣民

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • { from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của...
  • 自…以后

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自…以来

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自上面的

    { superincumbent } , nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên
  • 自东的

    { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
  • 自主

    { freedom } , sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có...
  • 自主地

    { allodium } , thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
  • 自主权

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 自主的

    { independent } , độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top