Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自动的

Mục lục

{autokinetic } , (sinh học) tự vận động


{automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động


{automobile } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô


{self-acting } , tự động, tự hành


{self-loading } , tự chất tải, tự nạp tải


{voluntary } , tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý, đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi), (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân), (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ), sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自动的机器

    { automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 自动绘图机

    { autoplotter } , (Tech) bộ vẽ tự động
  • 自动编码

    { autocode } , (Tech) biên mã tự động
  • 自动装置

    { automatics } , tự động học
  • 自动计

    { telemeter } , kính đo xa
  • 自动记下

    { register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự...
  • 自动记录器

    { grapher } , (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị
  • 自动记录的

    { self -recording } , tự động ghi (máy) { self -registering } , tự động ghi (máy)
  • 自动记风仪

    { anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió
  • 自动调整

    { self -correcting } , tự hiệu chỉnh
  • 自动调温器

    { thermostat } , máy điều nhiệt
  • 自动调节

    { autoregulation } , sự tự điều chỉnh { self -regulation } , (điều khiển học) tự điều chỉnh
  • 自动调节的

    { self -adjusting } , tự điều chỉnh (máy)
  • 自动调谐

    { autotune } , (Tech) tự điều hưởng
  • 自动钢琴

    { pianola } , máy chơi pianô tự động ((cũng) piano,player)
  • 自动铸字机

    { monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip
  • 自动防爆的

    { self -sealing } , tự hàn, tự vá
  • 自动零位器

    { nullifier } , (giải tích) hàm làm triệt tiêu
  • 自动饮水器

    { drinking fountain } , vòi nước uống công cộng
  • 自助

    { self -help } , sự tự lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top