Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自愿

{accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với


{lief } , (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện


{volunteer } , (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc tự nhiên, tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì), xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân, xung phong làm; tự động đưa ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自愿接受的

    { self -imposed } , tự đặt cho mình
  • 自愿的

    { unbidden } , tự ý, không ai bảo, không mời mà đến (khách) { voluntary } , tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài),...
  • 自我

    Mục lục 1 {ego } , (triết học) cái tôi 2 {self } , đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi...
  • 自我中心

    { selfishness } , tính ích kỷ
  • 自我中心地

    { selfishly } , ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
  • 自我中心癖

    { egotism } , thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ
  • 自我中心的

    Mục lục 1 {egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ 2 {egoistic } , vị kỷ, ích kỷ 3 {egoistical } , vị kỷ, ích kỷ...
  • 自我主义

    { egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
  • 自我主义者

    { egoist } , người ích kỷ, người cho mình là trên hết
  • 自我信赖

    { self -dependence } , sự hy sinh, sự dựa vào sức mình
  • 自我修养

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác { self -improvement } , sự tự cải tiến
  • 自我催眠

    { autohypnosis } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên { autohypnotism } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
  • 自我决定

    { self -determination } , sự tự quyết, quyền tự quyết
  • 自我分解

    { autolysis } , (sinh vật học) sự ưu tiên
  • 自我包含的

    { self -contained } , kín đào, dè dặt, không cởi mở (người), tự chủ, có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy), tự...
  • 自我嫌恶

    { self -abhorrence } , sự tự ghét
  • 自我完成

    { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我实现

    { self -fulfilment } , sự hoàn thành ước nguyện của chính mình { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我宣传癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 自我崇拜

    { self -worship } , sự tự sùng bái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top