Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自治区

{burg } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã


{municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自治区的

    { municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước
  • 自治区间的

    { interborough } , giữa các quận, xe chạy giữa các quận
  • 自治的

    { autonomic } , tự trị { autonomous } , tự trị { self -governing } , tự trị, tự quản
  • 自治的市镇

    { borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc)
  • 自治论者

    { autonomist } , người chủ trương tự trị
  • 自治都市

    { burgh } , (Ê,cốt) thị xã, thị trấn
  • 自游动物

    { nekton } , (sinh vật học) sinh vật trôi
  • 自溶产物

    { autolysate } , (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu
  • 自溶素

    { autolysin } , (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu
  • 自满

    { complacency } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn { pride } , sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh,...
  • 自满地

    { conceitedly } , kiêu hãnh, ngạo mạn
  • 自满的

    Mục lục 1 {complacence } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn 2 {complacent } , tự mãn, bằng lòng, vừa ý,...
  • 自满自足的

    { self -content } ,contentment) /\'selfkən\'tentmənt/, tự mãn, sự tự mãn
  • 自激

    { self -excitation } , sự tự kích thích
  • 自激励

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自激发

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自激振荡

    { self -oscillation } , sự tự dao động
  • 自炫博学的

    { highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
  • 自然

    { naturalness } , tính cách tự nhiên { nature } , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ,...
  • 自然主义

    { naturalism } , tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top