Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自燃

{self-ignite } , tự bốc cháy


{spontaneous combustion } , sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (HóA)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自爱

    { self -love } , tính ích kỷ, lỏng tự ái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng
  • 自牛车解开

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 自甘堕落

    { self -abandonment } , sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả
  • 自甘堕落的

    { abandoned } , bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc { slatternly } , nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
  • 自生

    { autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát,...
  • 自生固氮菌

    { azotobacter } , (sinh học) đạm khuẩn
  • 自生地

    { habitat } , môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 自生的

    { autogenous } , (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì { self -generating } , tự tạo, tự sinh
  • 自由

    Mục lục 1 {disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải...
  • 自由主义

    { liberalism } , chủ nghĩa tự do
  • 自由主义化

    { liberalization } , sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do { liberalize } , mở rộng tự do; làm cho có tự do
  • 自由主义的

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由主义者

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由作家

    { free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),...
  • 自由保有

    { freehold } , thái ấp được toàn quyền sử dụng
  • 自由决定

    { discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng...
  • 自由出入的

    { open } , mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên,...
  • 自由回答的

    { open -ended } , bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn
  • 自由地

    { free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không...
  • 自由处理

    { discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top