Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自耕农

{yeoman } , tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy), kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng, (sử học) địa chủ nhỏ, giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan


{yeomanry } , tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn), (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng, (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自脱

    { autospasy } , (sinh học) sự tự rụng, tự cắt
  • 自船上落下

    { overboard } , qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • 自花受粉

    { autogamy } , sự tự giao { self -pollination } , (thực vật học) sự tự thụ phấn
  • 自花受粉的

    { autogamous } , (sinh vật học) tự giao
  • 自若

    { coolly } , mát nẻ, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình { imperturbability } , tính...
  • 自若地

    { composedly } , điềm tựnh, bình tựnh
  • 自营

    { self -support } , sự tự lực
  • 自营的

    { self -supporting } , tự lực
  • 自血输注

    { autoinfusion } , sự tự hoà lẫn
  • 自行车

    { bicycle } , xe đạp, đi xe đạp { bike } , (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi xe đạp { cycle } , (vật...
  • 自行载入的

    { self -loading } , tự chất tải, tự nạp tải
  • 自西

    { westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây
  • 自西的

    { westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây
  • 自视过高

    { self -partiality } , sự thiên vị về mình
  • 自觉

    { consciousness } , sự hiểu biết, ý thức { self -knowledge } , sự tự biết mình
  • 自觉地

    { consciously } , có ý thức, cố ý
  • 自觉的

    { conscious } , biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức { self -conscious } , (triết học) có ý thức về bản thân mình,...
  • 自言自语

    { soliloquize } , nói một mình { soliloquy } , câu nói một mình, sự nói một mình
  • 自认

    { confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một...
  • 自认的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top