Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

航空站

{airport } , sân bay, phi trường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航空箭形弹

    { flechette } , mũi tên nhỏ
  • 航空终点站

    { air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về
  • 航空邮件

    { aerogram } , bức điện rađiô { airmail } , bưu phẩm gửi bằng máy bay
  • 航空邮简

    { aerogram } , bức điện rađiô { air letter } , tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 航空邮递

    { air mail } , bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
  • 航线

    Mục lục 1 {airline } , công ty hàng không 2 {lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng...
  • 航船者

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 航行

    Mục lục 1 {Log } , khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người...
  • 航行于

    { navigate } , lái (tàu, thuyền, máy bay...), đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản...
  • 航行的

    { sailing } , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
  • 航行者

    { Voyager } , người đi du lịch xa bằng đường biển
  • 航行速度

    { headway } , sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu), khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc...
  • 航路

    { waterway } , đường sông tàu bè qua lại được
  • 航迹

    { flight path } , hướng bay
  • 航道

    { fairway } , luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể...
  • 航道的改变

    { gybe } , (hàng hải) trở (buồm)
  • { ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành...
  • 舰桥

    { bridge } , (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của...
  • 舰载杂用船

    { yawl } , xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
  • 舰队

    { armada } , đội tàu, hạm đội { fleet } , đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top