Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

色谱曲线

{histogram } , (Econ) Biểu đồ tần xuất.+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色辉计

    { tintometer } , (kỹ thuật) cái đo màu
  • 色量计

    { colorimeter } , cái so màu
  • 色鬼

    { goat } , (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong...
  • 艳丽的

    { showy } , loè loẹt, phô trương { voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
  • 艳俗的

    { raffish } , hư hỏng, phóng đãng, trác táng, hèn hạ, đê tiện, tầm thường
  • 艳冶的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 艺妓

    { geisha } , vũ nữ Nhật { hetaera } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu { hetaira } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
  • 艺术

    { ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
  • 艺术之性质

    { artistry } , nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, công tác nghệ thuật
  • 艺术品爱好

    { virtu } , (như) virtuosity, đồ cổ, đồ mỹ nghệ
  • 艺术家

    { artist } , nghệ sĩ, hoạ sĩ
  • 艺术的

    { artistic } , (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo { artistical } , (thuộc) nghệ thuật;...
  • { moxa } , bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu
  • 艾伯特

    { Albert } , dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An,be, chồng nữ hoàng Vich,to,ri,a)
  • 艾克

    { Ike } , (raddiô) Icônôxcôp
  • 艾绒

    { moxa } , bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu
  • 艾菊

    { costmary } , loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm { tansy } , (thực vật học) cây cúc ngài
  • Mục lục 1 {burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) 2 {gnarl...
  • 节会

    { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 节似的

    { nodal } , (thuộc) nút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top