Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

芭蕾舞

{ballet } , ba lê, kịch múa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芭蕾舞女

    { ballerina } , nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa
  • Mục lục 1 {bloom } , hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ...
  • 花似的

    { floral } , (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng), (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)
  • 花体

    { curlicue } , vòng xoắn trang trí
  • 花光

    { go through } , đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện...
  • 花冠

    Mục lục 1 {anadem } , vòng hoa 2 {chaplet } , vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc 3 {corolla } , (thông tục)...
  • 花冠的

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {...
  • 花匠

    { floriculturist } , người trồng hoa { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa { gardener } , người làm...
  • 花卉研究者

    { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
  • 花名册

    { muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được...
  • 花后膨大的

    { accrescent } , (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên
  • 花商

    { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
  • 花园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 花园城市

    { garden city } , thành phố lớn có nhiều công viên và cây
  • 花圈

    { wreath } , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy...
  • 花坛

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 花型异性

    { heterogamy } , (sinh vật học) sự dị giao
  • 花岗岩状的

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗岩类

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗石

    { granite } , (khoáng chất) đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top