Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苦恼地

{painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苦恼的

    Mục lục 1 {afflictive } , làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn 2 {agonizing } ,...
  • 苦斗的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
  • 苦木科植物

    { quassia } , (thực vật học) cây bạch mộc, thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)
  • 苦杏仁酶

    { emulsin } , (hoá học) emunsin (enzym)
  • 苦果

    { morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng
  • 苦涩的

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 苦痛

    { pungency } , vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc...
  • 苦痛地

    { pungently } , hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)
  • 苦痛的

    { pungent } , hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm)
  • 苦的

    { stewed } , hầm nhừ, ninh nhừ, đặc, đậm
  • 苦艾

    { absinthe } , cây apxin, cây ngải đắng, tinh dầu apxin, rượu apxin { wormwood } , (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây,...
  • 苦艾啤酒

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 苦艾酒

    Mục lục 1 {absinth } , cây apxin, cây ngải đắng, tinh dầu apxin, rượu apxin 2 {absinthe } , cây apxin, cây ngải đắng, tinh dầu...
  • 苦菜类

    { lettuce } , rau diếp
  • 苦薄荷

    { hoarhound } , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng { horehound } , (thực vật học) cây bạc...
  • 苦行

    Mục lục 1 {ascetic } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh 2 {asceticism } , sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh 3 {austerity...
  • 苦行者

    { ascetical } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
  • 苦诉

    { gravamen } , (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng), lời phàn nàn, lời than vãn
  • 苦读

    { mug } , ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước, (thông tục)...
  • 苦读者

    { mug } , ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top