Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

英语字母表

{ABC } , bảng chữ cái, khái niệm cơ sở, cơ sở, (đSắT) bảng chỉ đường theo ABC, (vt của American Broadcasting Company) Công ty phát thanh truyền hình Mỹ, (vt của Australian Broadcasting Commission) Uy ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英语的

    { English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói...
  • 英里

    { mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
  • 英镑

    { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng...
  • 英镑区

    { sterling area } , (Econ) Khu vực đồng sterling .+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ...
  • 英雄

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 英雄事迹

    { saga } , Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc,Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, (như) saga_novel
  • 英雄地

    { heroically } , anh hùng
  • 英雄式的

    { heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác...
  • 英雄诗

    { heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác...
  • 苹果

    { apple } , quả táo, (xem) Adam, mối bất hoà, đồng tử, con ngươi, vật quí báu phải giữ gìn nhất, quả táo trông mã ngoài...
  • 苹果一种

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 苹果之一种

    { pippin } , táo pipin (có đốm ngoài vỏ), hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
  • 苹果布丁

    { pandowdy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo
  • 苹果汁

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
  • 苹果渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • 苹果白兰地

    { applejack } , rượu táo
  • 苹果的

    { malic } , (hoá học) Malic
  • 苹果的一种

    { sweeting } , (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu
  • 苹果车

    { apple -cart } , xe bò chở táo, làm hỏng kế hoạch của ai { applecart } , giống như upset
  • 苹果酒

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ { cyder } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top