Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

莫可名状的

{nondescript } , khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt, không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 莫名其妙的

    { indescribable } , không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng, cái không thể tả được
  • 莫希干人

    { Mohican } , người Mô,i,can (thổ dân Bắc,Mỹ)
  • 莫斯科的

    { Muscovite } , Muscovite người Mát,xcơ,va, Muscovite người Nga, (khoáng chất) Mutcovit
  • 莫明其妙的

    { unintelligible } , khó hiểu, không thể hiểu được
  • 莫测高深地

    { inscrutably } , bí hiểm, khó hiểu
  • 莫理斯舞

    { morris } , điệu nhảy morit ((cũng) morris dance)
  • 莰烯

    { camphene } , (hoá học) camfen
  • 莱姆汁

    { limeade } , nước chanh cam có ga
  • 莱尔线

    { lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất
  • 莱尔线的

    { lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất
  • 莱茵河的

    { Rhenish } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh, rượu vang sông Ranh
  • 莲花

    { lotos } , (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại...
  • 莳萝

    { cummin } , (thực vật học) cây thìa là Ai,cập
  • 莴苣

    { lettuce } , rau diếp
  • 莴苣的一种

    { cos } , rau diếp cốt ((cũng) Cos,lettuce), (viết tắt) của cosine
  • 获准入学者

    { matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học
  • 获准地

    { permissibly } , chấp nhận được, dùng được
  • 获准的

    { permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi
  • 获利

    { accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích,...
  • 获利地

    { beneficially } , hữu ích, ích lợi { lucratively } , có lợi, sinh lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top