Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

菜子

{colza } , (thực vật học) cây cải dầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菜炖牛肉

    { goulash } , món ragu Hung,ga,ri
  • 菜牛

    { beef cattle } , trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
  • 菜盆

    { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót (của trẻ con)
  • 菜种

    { colza } , (thực vật học) cây cải dầu
  • 菜萸科植物

    { oleaster } , (thực vật học) cây nhót đắng
  • 菜蛙

    { bullfrog } , (độNG) ễnh ương
  • 菜豆

    { kidney bean } , (thực vật học) đậu tây, đậu lửa
  • 菜贩

    { greengrocer } , người bán rau quả
  • 菟丝子

    { dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
  • 菠罗

    { ananas } , (thực vật học) quả dứa
  • 菠菜

    { spinach } , (thực vật học) rau bina { spinage } , (thực vật học) rau bina
  • 菩提树

    { banyan } , nhà buôn người Ân, áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ), (như) banian,tree { linden } ,tree) /\'laimtri:/, (thực...
  • 菩萨

    { Bodhisattva } , bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng...
  • 菱形

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi { rhombus...
  • 菱形晶体

    { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi
  • 菱形的

    { diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),...
  • 菱形窗玻璃

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi
  • 菱形花纹

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi
  • 菱沸石

    { chabazite } , (khoáng chất) chabaxit
  • 菱莆符点

    { diamond -shaped } , hình thoi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top