Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

营救

{rescue } , sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)


{salvage } , tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà), tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn), giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng, cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 营救者

    { rescuer } , người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
  • 营救难船

    { wrecking } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy
  • 营火

    { bonfire } , lửa mừng, lửa đốt rác
  • 营生

    { livelihood } , cách sinh nhai, sinh kế
  • 营私舞弊

    { jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở...
  • 营造司

    { aedile } , quan thị chính (La Mã) { edile } , quan thị chính (từ cổ La Mã)
  • 萦扰的

    { obsessive } , ám ảnh
  • 萦绕于

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 萧条

    { depression } , chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 萧条季节

    { low season } , mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách
  • 萧条期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 萧条的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 萧瑟的

    { bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu
  • 萨克斯号

    { saxhorn } , (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí)
  • 萨克斯管

    { saxophone } , (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
  • 萨克斯风管

    { sax } , búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết tắt) của saxophone
  • 萨摩亚人的

    { samoan } , (thuộc) Xa,mô,a, người Xa,mô,a, tiếng Xa,mô,a
  • 萱的一种

    { galingale } , cây củ gấu, cây gừng núi
  • 萼上的

    { episepalous } , đính trên lá dài
  • 萼片

    { sepal } , (thực vật học) lá đài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top