Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

薄片胶合

{veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄玻璃纸

    { glassine } , giấy đục mờ không thấm mỡ
  • 薄的

    Mục lục 1 {filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng 2 {gauzy } , mỏng nhẹ như sa 3 {papery } , như giấy;...
  • 薄的切片

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 薄的纱织品

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 薄皮

    { pellicle } , lớp da mỏng, mảng da mỏng, phim (ảnh)
  • 薄皮的

    { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh); có phim
  • 薄纱

    Mục lục 1 {chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ) 2 {gauze } , sa, lượt, (y học) gạc...
  • 薄纸

    { flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết...
  • 薄纸稿纸

    { flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết...
  • 薄织的麻布

    { batiste } , phin nõn
  • 薄绸

    { sarcenet } , tơ mịn (để làm lót...) { sarsenet } , tơ mịn (để làm lót...)
  • 薄肉片

    { collop } , lát thịt mỏng
  • 薄膜

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 薄膜的

    { filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da...
  • 薄荷

    { mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa...
  • 薄荷油

    { pennyroyal } , (thực vật học) bạc hà hăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm { peppermint } , (thực vật học) cây bạc hà cay,...
  • 薄荷科植物

    { coleus } , (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây
  • 薄荷类

    { pennyroyal } , (thực vật học) bạc hà hăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm
  • 薄荷糖

    { peppermint } , (thực vật học) cây bạc hà cay, dầu bạc hà cay, kẹo bạc hà
  • 薄荷脑

    { menthol } , (hoá học) Mentola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top