- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
虚无的
{ windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ... -
虚有其表
{ kickshaw } , vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai) { ostentation } , sự phô trương,... -
虚有外表的
{ mimetic } , bắt chước; có tài bắt chước -
虚构
{ fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện... -
虚构的
Mục lục 1 {dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các... -
虚构的事
{ figment } , điều tưởng tượng; điều bịa đặt { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng... -
虚构的事物
{ ideality } , tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong... -
虚构的人
{ myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng -
虚构的故事
{ fiction } , điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật... -
虚构的谎言
{ fabrication } , sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế... -
虚浮
{ coxcombry } , người khoe khoang, người ăn diện -
虚的
{ virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo -
虚礼
{ formalism } , thói hình thức, chủ nghĩa hình thức { mummery } , kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố... -
虚线
{ broken line } , (Tech) đường gẫy -
虚胖
{ puffiness } , sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng, sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp,... -
虚脱
{ collapse } , đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...),... -
虚荣
{ peacockery } , thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ { vainglory } , tính dương dương tự đắc -
虚荣心
{ vanity } , tính hư ảo; cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình, (như) vanity_bag,... -
虚荣心强的
{ vainglorious } , dương dương tự đắc -
虚设的外表
{ facade } , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.