Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蛔虫

{ascarid } , (y học) giun đũa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛔虫病

    { ascariasis } , số nhiều ascariases, bệnh giun đũa
  • { froggy } , (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái
  • 蛙人

    { frogman } , người nhái
  • 蛙的

    { ranine } , (độn vật học) thuộc ếch
  • 蛙科

    { Ranidae } , (động vật học) họ ếch nhái
  • 蛙类的

    { batrachian } , (thuộc) ếch nhái, loài ếch nhái
  • 蛛丝

    { cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc...
  • 蛛网似的

    { cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện
  • 蛛网密布的

    { cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện
  • 蛛网状的

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛网膜

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛网膜的

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛软膜

    { arachnopia } , màng não
  • { clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không...
  • 蛤蟆

    { frog } , (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy...
  • 蛭石

    { vermiculite } , chất khoáng bón cây
  • 蛮勇

    { derring -do } , hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo { foolhardiness } , sự liều lĩnh một cách dại...
  • 蛮勇地

    { hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm
  • 蛮勇的

    { daredevil } , người sáng tạo, người cả gan
  • 蛮横

    { outrageousness } , tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top