Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行动上胜过

{outact } , làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行动主义

    { behaviourism } , (triết học) chủ nghĩa hành vi
  • 行动勤快者

    { trotter } , ngựa chạy nước kiệu, (số nhiều) chân giò,(đùa cợt) chân, cẳng (người)
  • 行动方针

    { tack } , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của...
  • 行动的

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động
  • 行动自由者

    { libertarian } , người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, tự do chủ nghĩa
  • 行动迅速者

    { darter } , người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • 行动鲁莽的

    { tearaway } , (THGT) người hùng hổ và vô trách nhiệm
  • 行医

    { doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy),...
  • 行咒法者

    { conjurer } , người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có...
  • 行商

    { peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt { pedlary } , nghề bán rong, hàng bán rong
  • 行商的

    { peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
  • 行妖术的人

    { enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích
  • 行宣福礼

    { beatify } , ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
  • 行家

    Mục lục 1 {past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột...
  • 行家意味的

    { shoppy } , quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề
  • 行屈膝礼

    { curtsy } , sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
  • 行式打印机

    { lpt } , Trong DOS, LPT là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó
  • 行得通的

    { feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi...
  • 行情

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 行情看涨

    { bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top