Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行长

{president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行间书写

    { interlineation } , sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có
  • 行额手礼

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 行驶

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 行骗

    Mục lục 1 {bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 行骗者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
  • 行魔法

    { charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, bị...
  • 衍射

    { diffract } , (vật lý) làm nhiễu xạ { diffraction } , (vật lý) sự nhiễu xạ
  • 衍射的

    { diffractive } , nhiễu xạ
  • 衍生

    { derivation } , sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự...
  • 衍生字

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 衍生物

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh
  • 衍生的

    { descendable } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
  • 衔接口

    { seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương,...
  • 街区

    { street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer,...
  • 街头募捐日

    { tag day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)
  • 街头演出

    { raree -show } , xi nê hộp, nhà hát múa rối, xiếc rong
  • 街头的边石

    { kerb } , lề đường (thường lát đá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
  • 街道

    { row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa...
  • 街道的

    { street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer,...
  • 衡量

    Mục lục 1 {measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top