Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表面硬化的

{case-hardened } , lão luyện, từng trải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表面粗糙的

    { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn { shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa,...
  • 表面配置

    { Configuration } , hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
  • 表面钢化

    { acierage } , (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép
  • 表音符号

    { phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm { phonography } , phương pháp ghi âm, thuật...
  • 衬垫

    { gasket } , (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng đệm { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa...
  • 衬垫物

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 衬套

    { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
  • 衬布

    { crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
  • 衬底

    { substrate } , (như) substratum, (hoá học) chất nền { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ...
  • 衬托

    { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 衬托纸

    { mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung
  • 衬纸

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 衬线

    { serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
  • 衬绔

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 衬背

    { backing } , sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách),...
  • 衬衣

    { sark } , (Ê,cốt) áo sơ mi { shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước...
  • 衬衫

    { shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh,...
  • 衬衫料子

    { shirting } , vải may áo sơ mi
  • 衬衫的胸襟

    { dickey } , con lừa, con lừa con, con chim con ((cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người...
  • 衬衫袖子

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top