- Từ điển Trung - Việt
衰微
{decadency } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
{declination } , sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
{decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
{labefaction } , sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi
{outwear } , bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
{wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
衰微的
{ decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) { effete... -
衰竭
{ crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người... -
衰竭的
{ prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt... -
衰老
Mục lục 1 {caducity } , thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá), tính không bền, tính nhất thời,... -
衰老了的
{ senescent } , già yếu -
衰老的
Mục lục 1 {anile } , (thuộc) bà già; có tính bà già, ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn 2 {decrepit } , già yếu,... -
衰萎的
{ overripe } , chín nẫu -
衰落
Mục lục 1 {decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc... -
衰落期
{ evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng -
衰败
{ decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { ruin } , sự đổ nát, sự... -
衰退
Mục lục 1 {decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {decay } , tình... -
衰退中的
{ declining } , xuống dốc, tàn tạ -
衰退期
{ winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa... -
衰退的
{ downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao)... -
衷心
{ devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành -
衷心地
Mục lục 1 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 2 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành,... -
衷心的
Mục lục 1 {devout } , thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng 2 {feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch,... -
袈裟
{ cassock } , áo thầy tu -
袋子
{ bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của... -
袋布
{ sacking } , vải làm bao tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.