Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被吸进的

{indrawn } , thu mình vào trong (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被告

    Mục lục 1 {accused } , bị cáo 2 {appellee } , (pháp lý) bên bị, người bị cáo 3 {defendant } , (pháp lý) người bị kiện, người...
  • 被告席

    { dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 被告承认书

    { cognovit } , (từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm
  • 被咒的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 被咒逐的人

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
  • 被咒骂的

    { damned } , bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống...
  • 被唾弃的人

    { Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội
  • 被囊细胞

    { amphicyte } , (sinh học) tế bào áo
  • 被囚的

    { canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
  • 被围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
  • 被塞住

    { plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 被夹住的

    { nipped } , bị kẹt trong băng (tàu thủy)
  • 被套

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 被套料

    { ticking } , tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
  • 被子植物

    { angiosperm } , (thực vật học) cây hạt kín
  • 被宠爱的

    { fair -haired } , có tóc vàng hoe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
  • 被害了的

    { blasted } , đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
  • 被害者

    { pathic } , thuộc bệnh { sufferer } , người cam chịu, người chịu đựng, người bị thiệt hại
  • 被工作的

    { hireling } , người đi làm thuê, phuồm[\'hə:sju:t], rậm râu, rậm lông
  • 被幽禁的

    { pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top