Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被开方数

{radicand } , biểu thức số dưới căn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被弃之物

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 被弃的

    { forsaken } , bỏ rơi, từ bỏ, bỏ { lorn } , hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)
  • 被弄死杀

    { kill } , giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...);...
  • 被弄脏

    { smear } , đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ;...
  • 被引出的

    { descendable } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
  • 被强迫的

    { constrained } , ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
  • 被彻底撞毁

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 被征入伍的

    { conscript } , người đến tuổi đi lính, bắt đi lính
  • 被征召的

    { conscript } , người đến tuổi đi lính, bắt đi lính
  • 被忽略的

    { uncared -for } , lôi thôi, lếch thếch, không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ), bị coi thường
  • 被忽视的

    { unheeded } , không ai chú ý đến, không ai để ý đến
  • 被扎的东西

    { tie -up } , (thương nghiệp) sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do...
  • 被打的

    { black -and-blue } , thâm tím
  • 被打碎

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 被打败了的

    { beaten } , đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, đường mòn, môn sở trường
  • 被托管人

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 被扣押人

    { distrainee } , (pháp lý) người bị tịch biên tài sản
  • 被扼死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
  • 被承包

    { let } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê,...
  • 被承认了的

    { admitted } , tự nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top