- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
被驱逐的人
{ outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia... -
被驱逐者
{ deportee } , người bị trục xuất; người bị đày -
被驾驶
{ steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng... -
被验明成分
{ assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,... -
被麻醉的
{ dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn... -
袭击
Mục lục 1 {assail } , tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm... -
袭击者
{ charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện -
裁军
{ disarmament } , sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị -
裁决
Mục lục 1 {arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán 2 {decide } , giải quyết, phân xử,... -
裁决者
{ arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết... -
裁判
Mục lục 1 {arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán 2 {judgment } , sự xét xử, quyết định... -
裁判上的
{ juridical } , pháp lý -
裁判员
{ ref } , (THể), <PHáP>(THGT) trọng tài, vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc { referee } , (thể dục,thể... -
裁判管辖
{ judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà... -
裁剪
{ cropping } , sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông -
裁剪者
{ cutter } , người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến -
裁定
Mục lục 1 {adjudicate } , xét xử (quan toà), tuyên án 2 {adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà 3... -
裁定给与
{ adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho -
裁成板
{ flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành... -
裁植成行列
{ checkrow } , dải đất, ô đất, thửa ruộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.