Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装备

Mục lục

{accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính)


{accoutre } , mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho


{arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu


{equipage } , đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...), cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ), (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)


{equipment } , sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)


{furnish } , cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)


{kit } , (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy), cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề


{mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung


{provide } , ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, (pháp lý) quy định, (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)


{rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền, lắp ráp (máy bay), (+ out) mặc, (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh), (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết, con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm, (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán, lừa đảo, gian lận


{rigging } , sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy


{setup } , cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập


{tackle } , đồ dùng, dụng cụ, (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...), (kỹ thuật) hệ puli; palăng, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...), (hàng hải) cột bằng dây dợ, (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...), xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装备完整的

    { full -rigged } , có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), được trang bị đầy đủ
  • 装天花板

    { ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa
  • 装尖头

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 装尖铁

    { calk } , mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đồ lại, can, (như)...
  • 装尾巴

    { tailing } , phần cuối, (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo
  • 装布条

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 装帘子于

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 装帧

    { binding } , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách,...
  • 装底

    { bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,...
  • 装得严肃的

    { demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
  • 装得太多

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
  • 装成端庄地

    { demurely } , kín đáo, e dè, từ tốn
  • 装成端庄的

    { demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
  • 装扮

    { impersonation } , sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai)...
  • 装扮的

    { impersonative } , để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, để hiện thân, để đóng vai, để thủ vai, để nhại...
  • 装曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 装有宝石的

    { jewelled } , được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý
  • 装有护套的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 装木炭容器

    { hod } , vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than
  • 装杆于

    { shaft } , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top