Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

要不然

{OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là


{otherwise } , khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要人

    Mục lục 1 {big shot } , (từ lóng) (như) big_bug 2 {big bug } , (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn 3 {big gun...
  • 要人领情地

    { patronizingly } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要人领情的

    { patronizing } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要保人

    { insured } , người được bảo hiểm
  • 要发疯似的

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 要吐的声音

    { retch } , nôn oẹ
  • 要命的

    { perishing } , (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được
  • 要哭的

    { weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
  • 要塌似的

    { dilapidated } , đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải),...
  • 要塞

    Mục lục 1 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng...
  • 要塞坚固的

    { impregnable } , không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng)
  • 要塞的

    { presidial } , thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản { presidiary } , (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có...
  • 要害

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 要打雷的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 要旨

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 要求

    Mục lục 1 {appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án,...
  • 要求多的

    { demanding } , đòi hỏi khắt khe
  • 要求王位者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 要求的事物

    { request } , lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 要求知道

    { demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top