Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

观光客

{tourist } , nhà du lịch, khách du lịch


{visitant } , (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, (thơ ca) người đến thăm, khách, (động vật học) chim di trú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 观光旅行

    { sightseeing } , sự đi tham quan, cuộc tham quan { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý,...
  • 观叶植物

    { foliage plant } , cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)
  • 观察

    Mục lục 1 {espial } , sự dọ thám, sự theo dõi 2 {look-in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công,...
  • 观察仪器

    { scope } , phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên...
  • 观察力

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 观察员

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 观察点

    { viewpoint } , chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
  • 观察的

    { observational } , (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi, (thuộc) khả năng quan sát
  • 观察者

    { Viewer } , người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình
  • 观念

    Mục lục 1 {concept } , (Tech) khái niệm, quan niệm 2 {conception } , quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự...
  • 观念上

    { ideally } , lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng; trong lý tưởng
  • 观念学

    { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
  • 观念学的

    { ideological } , (thuộc) tư tưởng
  • 观念构成

    { ideation } , sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư...
  • 观念的

    { ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng,...
  • 观念联想论

    { associationism } , thuyết liên tưởng
  • 观掌术

    { chiromancy } , thuật xem tướng tay
  • 观望

    { straddle } , sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên, (nghĩa bóng) sự đứng chân...
  • 观望的

    { wait -and-see } , wait,and,see policy chính sách chờ xem
  • 观测

    { observation } , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top