Xem thêm các từ khác
-
观看者
{ beholder } , người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích { looker } , người nhìn, người... -
规划
Mục lục 1 {planning } , sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố 2 {program } , chương trình (công tác, biểu diễn... -
规则
Mục lục 1 {codex } , sách chép tay (kinh thánh...), (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật 2 {formulae } , thể thức, cách thức, công thức... -
规则化
{ regularization } , sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức -
规则的
{ Regular } , đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp... -
规劝
{ remonstrance } , sự khuyên can, sự can gián, sự phản đối, sự phản kháng { remonstration } , sự quở trách; sự can gián, sự... -
规定
Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ... -
规定价格
{ valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...) -
规定的
Mục lục 1 {formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức... -
规定的食物
{ dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống... -
规定者
{ stipulator } , người quy định -
规律
Mục lục 1 {disciplinarian } , người giữ kỷ luật 2 {law } , phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật,... -
规律的
{ disciplinarian } , người giữ kỷ luật { disciplinary } , (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí... -
规格
{ specification } , sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,... -
规榘地
{ primly } , nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái... -
规模
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
规矩
{ manner } , cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự,... -
规章
{ memo } , sự ghi để nhớ, (ngoại giao) giác thư, bị vong lục, (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo), (thương nghiệp)... -
规范
{ standard } , cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,... -
规范的
{ canonical } , hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội, (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.