Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

警戒着的

{guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)


{vigilant } , cảnh giác, thận trọng, cẩn mật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 警戒色的

    { aposematic } , (động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc)
  • 警护

    { convoy } , sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
  • 警报

    Mục lục 1 {alarm } , sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái...
  • 警报器

    { siren } , (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
  • 警报球

    { storm -cone } , hiệu báo bão
  • 警棍

    Mục lục 1 {baton } , dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức), đánh bằng dùi...
  • 警犬

    { police dog } , chó của cảnh sát { sleuth } , (như) sleuth,hound, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám, làm mật thám, đi trinh...
  • 警示

    { caution } , sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông...
  • 警笛

    { hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô
  • 警觉

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • 警觉心

    { vigilance } , sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, (y học) chứng mất ngủ
  • 警觉的

    { alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng...
  • 警语

    { aphorism } , cách ngôn { bon mot } , lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
  • 警车

    { patrol wagon } , xe nhà tù, xe chở tù nhân
  • 警醒的

    { vigilant } , cảnh giác, thận trọng, cẩn mật { watchful } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ
  • 警醒着

    { watchfully } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức, không ngủ
  • 警钟

    { tocsin } , chuông bao động, sự báo động bằng chuông
  • 譬喻

    { parabolical } , (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
  • 譬喻地

    { allegorically } , (VăN) bóng bẩy, theo phép phúng dụ
  • 譬如

    { say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top