Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计算的

{calculating } , thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt


{computational } , có sử dụng máy điện toán


{enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计算的东西

    { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số)
  • 计算的结果

    { calculation } , sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu,...
  • 计算结果

    { Value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học)...
  • 计算者

    { Calculator } , người tính, máy tính { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) { reckoner...
  • 计谋

    { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn...
  • 计量

    { computation } , sự tính toán, sự ước tính
  • 计量器

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 计量生物学

    { biometric } , (thuộc) sinh trắc học
  • 计量的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • { bespeak } /bi\'spouk/; bespoke, bespoken /bi\'spoukn/, đặt trước, giữ trước, đặt (hàng), chứng tỏ, tỏ ra; cho biết, (thơ ca)...
  • 订书机

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 订书钉

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 订制的

    { custom -made } , may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
  • 订契约的人

    { stipulator } , người quy định
  • 订婚

    Mục lục 1 {affiance } , (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa...
  • 订婚了的

    { betrothed } , người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
  • 订定

    { target } , bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa...
  • 订户

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 订正

    Mục lục 1 {amendment } , sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa...
  • 订约

    { contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top