Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讨垡异教徒

{jehad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讨好

    { blandish } , xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng { truckle } , (như) truckle,bed, luồn cúi, xu phụ
  • 讨好的

    { claptrap } , mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo, cốt được khen; cốt để loè, có tính...
  • 讨论

    Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận...
  • 讨论会

    Mục lục 1 {colloquium } , hội thảo chuyên đề 2 {conference } , sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị 3 {congress } , sự nhóm hợp,...
  • 讨论发表会

    { seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu...
  • 讨论终结

    { cloture } , sự đóng cửa { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 讨钱

    { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai...
  • Mục lục 1 {assignation } , sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...), sự chia phần, (pháp lý) sự nhượng lại, (từ...
  • 让…查阅

    { refer } , quy, quy cho, quy vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết, chỉ dẫn (ai) đến...
  • 让与

    { relinquish } , bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền,...
  • 让与人

    { transferor } , người nhượng lại { transferrer } , người nhượng lại
  • 让与的

    { concessive } , nhượng bộ
  • 让位者

    { abdicator } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 让出

    { abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • 让步

    { concede } , nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua { concession } , sự nhượng, sự nhượng bộ;...
  • 让步性的

    { concessive } , nhượng bộ
  • 让步的

    { concessionary } , ưu đãi { concessive } , nhượng bộ
  • 让渡

    Mục lục 1 {abalienate } , nhường lại tài sản 2 {abalienation } , sự nhường lại tài sản 3 {alienate } , làm cho giận ghét; làm...
  • 让渡人

    Mục lục 1 {alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienor } , người chuyển nhượng 3 {grantor } , người...
  • 让渡者

    { transmitter } , người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top