Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记性好的

{retentive } , giữ lại, cầm lại, dai, lâu (trí nhớ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记日记的人

    { diarist } , người ghi nhật ký; người giữ nhật ký
  • 记日记账

    { journalize } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 记时

    { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay...
  • 记时计

    { chronograph } , máy ghi thời gian
  • 记波图

    { kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng
  • 记清单

    { invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn...
  • 记秒表

    { chronograph } , máy ghi thời gian
  • 记程仪

    { Log } , khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người ngu, người...
  • 记者

    Mục lục 1 {gazetteer } , từ điển địa lý 2 {interviewer } , người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng...
  • 记者室

    { pressroom } , phòng nhà báo, xưởng in
  • 记者招待会

    { news conference } , cuộc họp báo { press conference } , cuộc họp báo
  • 记账

    { tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản...
  • 记载

    { record } , (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ...
  • 记过

    { gig } , xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần), cái xiên (đâm cá), đâm...
  • 记述

    { descriptiveness } , tính cách sinh động, tính cách sống động
  • 记错

    { misremember } , nhớ sai
  • Mục lục 1 {parley } , cuộc thương lượng, cuộc đàm phán, thương lượng, đàm phán, nói (thường là tiếng nước ngoài) 2 {relate...
  • 讲不通

    { unconvincing } , không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục
  • 讲习会

    { institute } , viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại...
  • 讲价

    { chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, cò...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top