- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
讲座
{ cathedra } , chỗ ngồi của ông giám mục { chair } , ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ... -
讲授
{ profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,... -
讲故事
{ taletelling } , Cách viết khác : talebearing -
讲故事的人
{ tale -teller } ,teller) /\'teil,telə/, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện -
讲歪理
{ pettifog } , cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt -
讲歪理的
{ pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt -
讲法国语
{ parleyvoo } ,(đùa cợt) tiếng Pháp, người Pháp,(đùa cợt) nói tiếng Pháp -
讲清楚
{ get across } , đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua, giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết -
讲演
{ lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết... -
讲演台
{ stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải... -
讲演者
{ lecturer } , người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên (ở trường đại học) { speaker } , người nói, người diễn... -
讲神话
{ mythologize } , thần thoại hoá, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại -
讲究
{ daintily } , xinh đẹp, xinh xắn -
讲究仪式
{ ceremonialism } , (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, để dùng trong cuộc lễ -
讲究仪式的
{ ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách -
讲究吃的
{ lickerish } , thích ăn ngon, hiếu sắc, dâm đãng, tham, ham { liquorish } , thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu -
讲究实际的
{ matter -of-fact } , có thật; thực tế, đơn giản (chẳng có gì phức tạp) -
讲究的
{ cultured } , có học thức, có giáo dục, có văn hoá { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó... -
讲究饮食
{ gormandize } , tính phàm ăn, phàm ăn, ăn lấy, ăn để, ngốn -
讲笑话
{ jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.