Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

设圈套

{springe } , cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ)


{trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 设圈套者

    { spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 设备

    Mục lục 1 {accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà...
  • 设备品

    { equipment } , sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...),...
  • 设备好的

    { appointed } , được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, định hạn, được trang bị, được thiết bị
  • 设定

    { enactment } , sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh
  • 设宴

    { junket } , sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung...
  • 设岗哨

    { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
  • 设座于

    { seat } , ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị,...
  • 设想

    Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
  • 设想者

    { meditator } , người ngẫm nghĩ, người trầm tư
  • 设施

    { facility } , (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy,...
  • 设法

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 设法对付

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 设法脱身

    { wangle } , thủ đoạn, mánh khoé, (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
  • 设炮门

    { crenelate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành) { crenellate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành)
  • 设立

    Mục lục 1 {establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...),...
  • 设立者

    { erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)...
  • 设置

    { customize } , (Tech) đặc chế { set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn,...
  • 设要塞

    { fort } , pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c
  • 设要塞于

    { fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top