Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诗人

Mục lục

{muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu


{poet } , nhà thơ, thi sĩ


{singer } , người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ


{songster } , ca sĩ, người hát, chim hay hót, nhà thơ


{swan } , (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó cũng là vàng cả, Sếch,xpia


{versifier } , người làm thơ, nhà thơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诗人们

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗人的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗体学者

    { prosodist } , nhà nghiên cứu phép làm thơ
  • 诗体论

    { prosody } , phép làm thơ
  • 诗兴

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗句

    { posy } , bó hoa, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền,...
  • 诗坛

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗学

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗律

    { versification } , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ
  • 诗思的源泉

    { Helicon } , (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn...
  • 诗情

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗意

    { poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 诗意的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗才

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗文学的

    { Parnassian } , (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)
  • 诗歌

    { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị { song } , tiếng hát; tiếng hót,...
  • 诗歌的一节

    { fytte } , (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)
  • 诗的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗的半句

    { hemistich } , nửa câu thơ
  • 诗篇

    { psalm } , bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước), (SNH) sách thánh ca, sách thánh thi, (Mỹ) ca tụng bằng thánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top