Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诗篇集

{Psalter } , sách thánh ca, sách thánh thi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诗论

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗选

    { anthology } , hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  • 诗集

    { poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 诘问

    { heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi...
  • 诙谐

    Mục lục 1 {comicality } , tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài 2 {humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận...
  • 诙谐地

    { comically } , khôi hài, tức cười { jocosely } , vui nhộn, khôi hài
  • 诙谐文作者

    { parodist } , người viết văn thơ nhại
  • 诙谐曲

    { humoresque } , (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • 诙谐的

    Mục lục 1 {humorous } , khôi hài, hài hước; hóm hỉnh 2 {jocose } , đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài 3 {jocular } , vui vẻ,...
  • 诙谐的人

    { cutup } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)
  • 诙谐者

    { joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 诚实

    Mục lục 1 {cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành 2 {faithfulness } , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung...
  • 诚实地

    Mục lục 1 {cordially } , thân ái, thân mật; chân thành 2 {genuinely } , thành thật, chân thật 3 {loyally } , trung thành, trung nghĩa,...
  • 诚实的

    Mục lục 1 {guileless } , chân thật, ngây thơ 2 {heart-to-heart } , thành thật, chân tình 3 {heart-whole } , (như) heart,free, thành thật,...
  • 诚心的

    { single -hearted } , chân thật, ngay thẳng { single -minded } , (như) single,hearded, chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục...
  • 诚心祈求的

    { votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền
  • 诚心诚意

    { sincerity } , tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
  • 诚恳地

    { cordially } , thân ái, thân mật; chân thành { sincerely } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours
  • 诚恳的

    { cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ { wholehearted } ,...
  • 诚意

    { faith } , sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top