Xem thêm các từ khác
-
诗论
{ poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học -
诗选
{ anthology } , hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) -
诗集
{ poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị -
诘问
{ heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi... -
诙谐
Mục lục 1 {comicality } , tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài 2 {humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận... -
诙谐地
{ comically } , khôi hài, tức cười { jocosely } , vui nhộn, khôi hài -
诙谐文作者
{ parodist } , người viết văn thơ nhại -
诙谐曲
{ humoresque } , (âm nhạc) khúc tùy hứng -
诙谐的
Mục lục 1 {humorous } , khôi hài, hài hước; hóm hỉnh 2 {jocose } , đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài 3 {jocular } , vui vẻ,... -
诙谐的人
{ cutup } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) -
诙谐者
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
诚实
Mục lục 1 {cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành 2 {faithfulness } , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung... -
诚实地
Mục lục 1 {cordially } , thân ái, thân mật; chân thành 2 {genuinely } , thành thật, chân thật 3 {loyally } , trung thành, trung nghĩa,... -
诚实的
Mục lục 1 {guileless } , chân thật, ngây thơ 2 {heart-to-heart } , thành thật, chân tình 3 {heart-whole } , (như) heart,free, thành thật,... -
诚心的
{ single -hearted } , chân thật, ngay thẳng { single -minded } , (như) single,hearded, chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục... -
诚心祈求的
{ votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền -
诚心诚意
{ sincerity } , tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn -
诚恳地
{ cordially } , thân ái, thân mật; chân thành { sincerely } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours -
诚恳的
{ cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ { wholehearted } ,... -
诚意
{ faith } , sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.