Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诚挚

{earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra trò, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước


{inwardness } , tính chất ở trong, tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc, sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình, sự quan tâm đến tâm trí con người, thực chất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诚挚地

    { cordially } , thân ái, thân mật; chân thành
  • 诚挚的

    { earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra...
  • 诚然

    { certes } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế
  • 诛弑暴君

    { tyrannicide } , người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa
  • 诛杀暴君者

    { tyrannicide } , người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa
  • { saying } , tục ngữ, châm ngôn { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu,...
  • 话务员

    { telephone operator } , nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) { telephonist } , nhân...
  • 话少的

    { short -spoken } , (nói) ngắn gọn
  • 话旧

    { reminisce } , hồi tưởng, nhớ lại { reminiscence } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • 话筒

    { mike } , (thông tục) (như) microphone
  • 话音素

    { formant } , (ngôn ngữ) Foc,măng
  • 话题

    { gambit } , (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì) { theme } , đề...
  • 诞生地

    { birthplace } , nơi sinh; sinh quán
  • 诞生的

    { natal } , (thuộc) sinh
  • 诞生石

    { birthstone } , viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
  • 诞辰

    { birthday } , ngày sinh; lễ sinh nhật,(đùa cợt) da (người)
  • 诡密的

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín { shut -in } , không ra ngoài...
  • 诡计

    Mục lục 1 {artifice } , mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài...
  • 诡计多端的

    Mục lục 1 {crafty } , lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá 2 {scheming } , có kế hoạch, có mưu đồ 3 {tricky } , xảo quyệt,...
  • 诡论的

    { paradoxical } , ngược đời, nghịch lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top