Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

详细研究

{traverse } , sự đi ngang qua, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...), đường tắt (leo núi), (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng, (quân sự) tường che chiến hào, (pháp lý) sự chối, (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở, đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố), nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, (pháp lý) chối (trong lời biện hộ), (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng, (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa, bào (gỗ) ngang thớ, (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...), xoay quanh trục (kim la bàn...), đi đường tắt (leo núi), (pháp lý) chối (trong khi biện hộ), đặt ngang, vắt ngang, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 详细说明

    Mục lục 1 {explicate } , phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích 2 {expound } , trình...
  • 详细说明书

    { specification } , sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,...
  • 详细调查

    Mục lục 1 {go in } , vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng,...
  • 详述

    Mục lục 1 {amplify } , mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại 2 {Detail } , chi tiết, tiểu...
  • 详述的

    { expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
  • 诧异地

    { inquiringly } , dò hỏi, tò mò { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 诫命

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 诬害

    { frame -up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại
  • 诬蔑

    { stigmatize } , bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu, làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...), (từ...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ
  • 语义

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语义学

    { semantics } , ngữ nghĩa học { semasiology } , ngữ nghĩa học
  • 语义学者

    { semanticist } , nhà ngữ nghĩa học
  • 语义的

    { semantic } , (thuộc) ngữ nghĩa học
  • 语义的转贬

    { pejoration } , sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng
  • 语体的

    { colloquial } , thông tục
  • 语原论

    { onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng
  • 语句的

    { lexical } , (thuộc) từ vựng học
  • 语句的矛盾

    { Hibernicism } , từ ngữ đặc Ai,len
  • 语器病

    { phonopathy } , (y học) chứng phát âm khó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top