Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诱骗

Mục lục

{cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ


{cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ


{coax } , dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh


{decoy } , hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch), đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)


{entice } , dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy


{enticement } , sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử


{inveigle } , dụ dỗ, tán lấy được


{inveiglement } , sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán


{trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U


{wile } , mưu mẹo, mưu chước, lừa, dụ, dụ dỗ, giết thì giờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诳骗

    { spoof } , (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa, (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, (từ Mỹ,nghĩa...
  • Mục lục 1 {ism } , học thuyết, chủ nghĩa 2 {say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn...
  • 说…坏话

    { run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...),...
  • 说不出来的

    { speechless } , không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm
  • 说不出的

    { inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải...
  • 说俏皮话

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự...
  • 说傻话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 说出

    { enounce } , phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), đọc, phát âm (từ) { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang,...
  • 说到

    { respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • 说半截话

    { prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
  • 说双关语

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất)
  • 说呆话

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 说坏话

    { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 说大话

    { malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
  • 说大话的

    { mouthy } , hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn
  • 说奉承话

    { smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi
  • 说奉承话的

    { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám
  • 说实话的

    { veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
  • 说小话

    { talebearing } , Cách viết khác : taletelling
  • 说小话的人

    { talebearer } , Cách viết khác : taleteller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top