- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
说怨言
{ holler } , người la, người hò -
说恭维话
{ soft -soap } , xà phòng mềm, lời nịnh bợ, thuyết phục (ai) bằng nịnh hót -
说情
{ intercede } , can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải) -
说托辞
{ quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi -
说故事
{ narrate } , kể lại, thuật lại { rede } , (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết,... -
说故事者
{ narrator } , người chuyện kể, người tường thuật -
说教
Mục lục 1 {homily } , bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ 2 {moralise... -
说教术
{ homiletics } , danh từ, nghệ thuật thuyết giáo -
说教术的
{ homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp -
说教的
{ homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp -
说明
Mục lục 1 {Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới... -
说明书
{ direction } , sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị,... -
说明性的
{ paraphrastic } , diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng -
说明物
{ exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải,... -
说明的
Mục lục 1 {demonstrative } , hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, (ngôn ngữ... -
说明者
Mục lục 1 {elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích 2 {exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải... -
说昏话
{ drool } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con) -
说昏话的人
{ driveller } , đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như... -
说服
Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,... -
说服力
{ persuasion } , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới {...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.