- Từ điển Trung - Việt
请愿人
{orator } , người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt và Căm,brít)
{petitioner } , người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
请愿的
{ petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị -
请愿者
{ memorialist } , người viết bản ghi niên đại { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên -
请教
{ consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội... -
请柬
[ Pinyin: qǐng jiǎn ] danh từ giấy mời. -
请求
Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông... -
请求即付的
{ callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ) -
请求的
{ petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị -
请求者
{ applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện -
请示书
{ referendum } , cuộc trưng cầu ý dân -
请请
{ chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào -
诸侯
{ prince } , hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê,xu, (xem) regent, (xem) royal, cái đã mất... -
诸侯的
{ vassal } , chưa hầu; phong hầu, kẻ lệ thuộc, chư hầu, lệ thuộc -
诸如此类的
{ suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy -
诸子鲦
{ chub } , cá bống -
诸神的系谱
{ theogony } , thần hệ -
诸言
{ foreword } , lời tựa; lời nói đầu -
诺亚
{ Noah } , thuyền Nô,ê -
诺伊尔青铜
{ Noil } , (nghành dệt) len xơ vụn -
诺斯替教
{ Gnosticism } , thuyết ngộ đạo -
诺斯替教的
{ gnostic } , ngộ đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.