Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调羹

{spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh, ăn bằng thìa, múc bằng thìa, câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon,bait), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê), câu cá bằng mồi thìa, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê), (từ lóng) anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ, (thông tục) ve vãn, tán tỉnh, vuốt ve hôn hít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调职

    { relegation } , sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành), sự chuyển (ai)...
  • 调色剂

    { toner } , mực toner
  • 调色板

    { Palette } , (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật...
  • 调节

    Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm...
  • 调节器

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp
  • 调节墙

    { baffler } , (kỹ thuật) bộ giảm âm
  • 调节管

    { adjutage } , ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
  • 调节装置

    { control } , quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự...
  • 调蛋黄

    { egg } , trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm được trò trống gì;...
  • 调解

    Mục lục 1 {accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà...
  • 调解人

    Mục lục 1 {intercessor } , người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người làm môi giới, người làm trung gian...
  • 调解的

    { intercessory } , có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ { mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc)...
  • 调解者

    { intermediary } , ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian,...
  • 调试

    { debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối { debugging } , gỡ rối
  • 调试器

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调试程序

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调谐

    { tune } , điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự...
  • 调转

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 调速

    { timing } , sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian, (thể dục,thể thao)...
  • 调速轮

    { flywheel } , (Tech) bánh đà, bánh trớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top