- Từ điển Trung - Việt
谍报
{intelligence } , sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
谎
{ flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa -
谎价
{ overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,... -
谎言
Mục lục 1 {crammer } , người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc,(đùa cợt)... -
谎话
Mục lục 1 {lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai... -
谎骗
{ lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước... -
谏言
{ expostulation } , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái -
谏诤
{ dissuasion } , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn -
谐振
{ resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { syntony } , sự điều hưởng -
谐虐
{ farcicality } , tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch -
谐语
{ equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói... -
谐调
{ keeping } , sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo,... -
谐谑地
{ scherzando } , (âm nhạc) đùa cợt -
谐谑曲
{ scherzo } , (âm nhạc) khúc đùa cợt -
谐音字
{ phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm -
谒见
{ audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;... -
谒见室
{ stateroom } , phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy -
谓词
{ predication } , sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá { predicative } , xác nhận, khẳng định,... -
谓词的
{ predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ -
谓语
{ predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,... -
谓语的
{ predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.