Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象王

{royally } , như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象男人的

    { manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn...
  • 象男孩的

    { boyish } , (thuộc) trẻ con, như trẻ con
  • 象的

    { elephantine } , (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
  • 象皮病

    { elephantiasis } , (y học) chứng phù voi
  • 象皮的

    { coriaceous } , như da, dai như da
  • 象盗贼的

    { thievish } , hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm
  • 象真实的

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 象砂糖

    { sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)
  • 象硫酸的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 象神一样地

    { divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần
  • 象空气的

    { ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống...
  • 象糖浆的

    { sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô
  • 象纸的

    { papery } , như giấy; mỏng như giấy
  • 象线的

    { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 象网的

    { meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới
  • 象老处女的

    { old -maidish } , (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
  • 象老鼠的

    { ratty } , có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (LóNG) hay cáu, hay gắt gỏng, (Mỹ)(LóNG)...
  • 象肉的

    { meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú
  • 象肝的

    { livery } , có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý),...
  • 象胚胎的

    { embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top