Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象轻石的

{pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象轿

    { howdah } , bành voi; ghế đặt trên lưng voi
  • 象醋的

    { vinegary } , chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
  • 象金属的

    { metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim
  • 象银的

    { silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc
  • 象锡的

    { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc
  • 象锭子的

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 象限

    { quadrant } , (toán học) góc phần tư; cung phần tư
  • 象限的

    { quadrantal } , (thuộc) gốc phần tư
  • 象马

    { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
  • 象马的

    { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
  • 象驴的

    { asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa
  • 象高雅的

    { ritzy } , (THGT) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã
  • 象鬼的人

    { ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
  • 象鹅的

    { anserine } , (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn
  • 象麻雀的

    { passerine } , (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ
  • 象黑人的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
  • 象鼻

    { trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, (số nhiều)...
  • 象鼻虫之类

    { weevil } , (động vật học) mọt ngũ cốc
  • 豪侠的行为

    { heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
  • 豪勇

    { gallantry } , sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top