Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

负有任务者

{missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 负有使命的

    { missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
  • 负有责任的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 负深伤

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 负的

    { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm { negative } , không; phủ định, phủ...
  • 负罪的

    { incriminatory } , buộc tội; làm cho bị liên luỵ
  • 负脉冲信号

    { undershoot } , không đưa... đến (máy bay, ô tô), (quân sự) sự không tới địch, sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)
  • 负荷

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 负荷过多

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 负责

    { answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác,...
  • 负责人

    { principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê,...
  • 负责人员

    { functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),...
  • 负责地

    { responsibly } , một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm
  • 负责的

    { conscientious } , có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy...
  • 负贩

    { chapman } , người bán hàng rong
  • 负载

    { Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề;...
  • 负载的

    { laden } , chất đầy, nặng trĩu
  • 负鼠

    { opossum } , (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum) { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm...
  • 贡物

    { tribute } , vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
  • 贡献

    Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc...
  • 贡献的

    { contributory } , đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top