Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

败坏

động từ

Bại hoại (đồi bại,hư hỏng)
败坏名誉: :bại hoại danh dự .



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 败坏的

    { worthless } , không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
  • 败家子

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败德的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • 败类

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败血病

    { sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu
  • 败血病的

    { septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),...
  • 败血症

    Mục lục 1 {pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết 2 {sapraemia } , (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối 3...
  • 败血症的

    { septicaemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu { septicemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu
  • 败诉

    thua kiện
  • 败诉一方

    phía thua kiện; như 败诉方
  • 败诉的一方

    bên phía thua kiện
  • 败走

    { discomfit } , đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng
  • 败露

    Động từ Bại lộ (vỡ lở để người khác biết). 事情败露了: :Sự việc bị bại lộ. 阴谋终于败露: :Cuối cùng...
  • 败露的事情

    { disclosure } , sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
  • 货主

    { consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { shipper }...
  • 货到付款

    { cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
  • 货单

    { indenture } , bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số...
  • 货垫

    { dunnage } , (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
  • 货币

    { coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo...
  • 货币伪造者

    { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top