Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货运马车夫

{haulier } , người kéo, (ngành mỏ) người đẩy goòng, người chuyên chở (bằng xe vận tải)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 质体

    { plastid } , (sinh vật học) thể hạt
  • 质体丝

    { plastodesma } , số nhiều plastodesmata, (sinh vật học) cầu tạo hình
  • 质体系

    { plastidome } , (sinh vật học) bộ thể hạt
  • 质地薄的

    { sleazy } , mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
  • 质子

    { proton } , (vật lý) Proton
  • 质子的

    { protonic } , (vật lý) (thuộc) proton
  • 质心

    { centroid } , trung tâm khối lượng; trọng tâm
  • 质押

    { impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
  • 质料

    { metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân...
  • 质朴

    { modesty } , tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính...
  • 质朴地

    { naively } , ngây thơ, chất phác
  • 质权人

    { pawnee } , người nhận vật cầm
  • 质疑

    { challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu { oppugn...
  • 质的

    { qualitative } , (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính
  • 质膜

    { plasmalemma } , màng tế bào, màng sinh chất
  • 质询

    Mục lục 1 {inquiry } , sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi 2 {interpellate } , chất vấn (một thành...
  • 质量

    { mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần...
  • 质量不一的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 质量的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 质量管理

    { qc } , (luật pháp Anh) (VT) của Queen\'s Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top